Base
Form |
Past
Simple |
Past
Participle |
Nghĩa |
Backbite |
Backbit |
Backbitten |
Nói xấu, nói lén |
Backfit |
Backfit |
Backfit |
Tân trang bộ phận |
Backlight |
Backlit |
Backlit |
chiếu sáng mặt sau |
Backslide |
Backslid |
Backslid |
Tái phạm, lại sa ngã |
Be |
Was/were |
Been |
Thì, là, ở |
Bear |
Bore |
Born |
Sinh, mang, chịu đựng |
Beat |
Beat |
Beaten |
Đập, đánh |
Become |
Became |
Become |
Trở nên, trở thành |
Bedight |
Bedight |
Bedight |
Trang trí (tiếng cổ) |
Befall |
Befell |
Befallen |
Xảy đến |
Beget |
Begot |
Begotten |
Gây ra, sinh ra |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
Begird |
Begirt |
Begirt |
buộc quanh, bao quanh |
Behight |
Behight |
Behight |
Thề nguyền |
Behold |
Beheld |
Beheld |
Nhìn, ngắm |
Belay |
Belaid |
Belaid |
Cột, cắm (thuyền) lại |
Bend |
Bent |
Bent |
Cuối xuống, uốn cong |
Bereave |
Bereft |
Bereft |
Đoạt cướp, làm mất |
Beseech |
Besought |
Besought |
Nài, van xin |
Beset |
Beset |
Beset |
Nhốt, bao vây |
Bespeak |
Bespoke |
Bespoken |
Đặt, giữ trước |
Bestrew |
Bestrewed |
Bestrewed |
rắc, rải, vãi |
Bestride |
Bestrode |
Bestridden |
Ngồi, đứng giạng chân |
Bet |
Bet |
Bet |
Đánh cuộc |
Betake |
Betook |
Betaken |
Đi, dấn thân vào |
Bethink |
Bethought |
Bethought |
Nghĩ, nhớ ra |
Beweep |
Bewept |
Bewept |
Xem chữ "Weep" |
Bid |
Bid |
Bid |
Đặt giá |
Bid |
Bade |
Bidden |
Bảo, ra lệnh |
Bide |
Bided |
Bided |
Đợi, chờ đợi |
Bind |
Bound |
Bound |
Trói, buộc, làm dính vào |
Bite |
Bit |
Bitten |
Cắn, ngoạm |
Blaw |
Blawed |
Blawn |
Thổi ( chữ cổ) |
Bleed |
Bled |
Bled |
(làm) chảy máu |
Blend |
Blended |
Blent |
trộn lẫn, hợp nhau |
Bless |
Blessed |
Blest |
Giáng phúc, ban phúc |
Blow |
Blew |
Blown |
Thổi |
Bowstring |
Bowstrung |
Bowstrung |
thắt cổ bằng dây cung |
Break |
Broke |
Broken |
Đập vỡ |
Breed |
Bred |
Bred |
Nuôi dạy |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang, đem |
Broadcast |
Broadcast |
Broadcast |
Phát thanh |
Browbeat |
Browbeat |
Browbeat |
Doạ nạt |
Build |
Built |
Built |
Xây dựng |
Burn |
Burnt |
Burnt |
Đốt, cháy |
Burst |
Burst |
Burst |
Nổ |
Bust |
Bust |
Bust |
phá sản, vỡ nợ |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
|