Base
Form |
Past
Simple |
Past
Participle |
Nghĩa |
Rap |
Rapped |
Rapped |
đánh nhẹ, gõ |
Read |
Read |
Read |
Đọc |
Reave |
Reft |
Reft |
cướp giật |
Reawake |
Reawoke |
Reawoken |
Xem chữ "Awake" |
Rebid |
Rebid |
Rebid |
Xem chữ "Bid" |
Rebind |
Rebound |
Rebound |
buộc lại, đóng lại (sách) |
Rebroadcast |
Rebroadcast |
Rebroadcast |
cự tuyệt, khước từ |
Rebuild |
Rebuilt |
Rebuilt |
Xây lại |
Recast |
Recast |
Recast |
Đúc lại |
Recut |
Recut |
Recut |
cắt lại; băm (giũa) |
Redd |
Redd |
Redd |
dọn dẹp, thu xếp |
Redeal |
Redealt |
Redealt |
Xem chữ "Deal" |
Redo |
Redid |
Redone |
làm lại, trang trí lại; tu sửa lại |
Redraw |
Redrew |
Redrawn |
kéo lại; kéo ngược lại |
Reeve |
Rove |
Rove |
luồn, xỏ |
Refit |
Refit |
Refit |
sửa chữa, trang bị lại |
Regrind |
Reground |
Reground |
Xem chữ "Fix", "Fit" |
Regrow |
Regrew |
Regrown |
Xem chữ "Grow" |
Rehang |
Rehung |
Rehung |
treo lại |
Rehear |
Reheard |
Reheard |
nghe trình bày lại (Xem chữ "Hear") |
Reknit |
Reknit |
Reknit |
Xem chữ "Knit" |
Relay |
Relaid |
Relaid |
Đặt lại |
Relearn |
Relearnt |
Relearnt |
Xem chữ "Learn" |
Relight |
Relit |
Relit |
Xem chữ "Light" |
Remake |
Remade |
Remade |
làm lại |
Rend |
Rent |
Rent |
Xé nát |
Repay |
Repaid |
Repaid |
Trả hoàn lại |
Reread |
Reread |
Reread |
đọc lại |
Rerun |
Reran |
Rerun |
chiếu lại (phim), phát thanh lại |
Resell |
Resold |
Resold |
bán lại |
Resend |
Resent |
Resent |
Xem chữ "Send" |
Reset |
Reset |
Reset |
Đặt lại, lắp lại |
Resew |
Resewed |
Resewn |
Xem chữ "Sew" |
Reshoot |
Reshot |
Reshot |
Xem chữ "Shoot" |
Resit |
Resat |
Resat |
thi lại, kiểm tra lại |
Resow |
Resowed |
Resown |
Gieo hạt lại (Xem chữ "sow") |
Respell |
Respelled |
Respelled |
đánh vần lại |
Restring |
Restrung |
Restrung |
Căng giây khác( thay dây cũ, dây đứt…) |
Retake |
Retook |
Retaken |
lấy lại, quay lại (một cảnh) |
Reteach |
Retaught |
Retaught |
Xem chữ "tear" |
Retear |
Retore |
Retorn |
Xem chữ "tell" |
Retell |
Retold |
Retold |
Kể lại |
Rethink |
Rethought |
Rethought |
suy tính lại, cân nhắc lại |
Retread |
Retrod |
Retrodden |
lại giẫm lên, lại đạp lên |
Retrofit |
Retrofit |
Retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
Rewake |
Rewoke |
Rewoken |
Xem chữ "wake" |
Rewear |
Rewore |
Reworn |
Xem chữ "wear" |
Reweave |
Rewove |
Rewoven |
Xem chữ "weave" |
Rewed |
Rewed |
Rewed |
Xem chữ "wed" |
Rewet |
Rewet |
Rewet |
Xem chữ "wet" |
Rewin |
Rewon |
Rewon |
Xem chữ"win" |
Rewind |
Rewound |
Rewound |
cuốn lại, lên dây lại |
Rewrite |
Rewrote |
Rewritten |
viết lại, chép lại |
Rid |
Rid |
Ridded |
Giải thoát |
Ride |
Rode |
Ridden |
Đi xe..., cưỡi |
Ring |
Rang |
Rung |
Rung (chuông) |
Rise |
Rose |
Risen |
Mọc, nổi lên |
Rive |
Rived |
Riven |
Bổ, xẻ, bửa |
Roughcast |
Roughcast |
Roughcast |
Tạo hình phỏng chừng (chưa có chi tiết) |
Run |
Ran |
Run |
Chạy |
|