|
Base
Form |
Past
Simple |
Past
Participle |
Nghĩa |
| Offset |
Offset |
Offset |
đền bù, bù đắp |
| Outbid |
Outbid |
Outbid |
Trả giá cao hơn |
| Outbreed |
Outbred |
Outbred |
làm cho (động vật) giao phối xa |
| Outdo |
Outdid |
Outdone |
Làm quá |
| Outdraw |
Outdrew |
Outdrawn |
có sức thu hút mạnh hơn |
| Outdrink |
Outdrank |
Outdrunk |
uống quá chén |
| Outdrive |
Outdrove |
Outdriven |
Vượt lên |
| Outfight |
Outfought |
Outfought |
đánh giỏi hơn |
| Outfly |
Outflew |
Outflown |
bay cao hơn, xa hơn, nhanh hơn |
| Outgrow |
Outgrew |
Outgrown |
Lớn hơn |
| Outlay |
Outlaid |
Outlaid |
tiêu pha tiền |
| Outleap |
Outleapt |
Outleapt |
nhảy xa hơn, cao hơn |
| Output |
Output |
Output |
Đầu ra, ngõ ra, sản lượng |
| Outride |
Outrode |
Outridden |
Cưỡi đi trước |
| Outrun |
Outran |
Outrun |
Chạy trước |
| Outsee |
Outsaw |
Outseen |
Xem quá rõ, quá nổi |
| Outsell |
Outsold |
Outsold |
Bán chạy hơn |
| Outshine |
Outshone |
Outshone |
Sáng hơn |
| Outshoot |
Outshot |
Outshot |
bắn giỏi hơn |
| Outsing |
Outsang |
Outsung |
hát hay hơn, to hơn |
| Outsit |
Outsat |
Outsat |
ngồi lâu hơn |
| Outsleep |
Outslept |
Outslept |
ngủ lâu hơn, muộn hơn |
| Outsmell |
Outsmelt |
Outsmelt |
Ngửi quá lố (nồng nặc) |
| Outspeak |
Outspoke |
Outspoken |
nói nhiều hơn |
| Outspeed |
Outsped |
Outsped |
Đi, chạy nhanh hơn |
| Outspend |
Outspent |
Outspent |
tiền nhiều hơn |
| Outspin |
Outspun |
Outspun |
Quay quá lố |
| Outspring |
Outsprang |
Outsprung |
Bật, nẩy quá lố |
| Outstand |
Outstood |
Outstood |
chống lại, ở lại lâu hơn |
| Outswear |
Outswore |
Outsworn |
nguyền rủa nhiều hơn |
| Outswim |
Outswam |
Outswum |
bơi giỏi hơn |
| Outtell |
Outtold |
Outtold |
Nói quá lố, nói lấn át |
| Outthink |
Outthought |
Outthought |
nhanh trí hơn |
| Outthrow |
Outthrew |
Outthrown |
ném giỏi hơn; ném xa hơn |
| Outwear |
Outwore |
Outworn |
Bền hơn |
| Outwind |
Outwound |
Outwound |
làm cho thở dốc ra |
| Outwork |
Outworked |
Outworked |
làm việc cần cù hơn; giỏi hơn |
| Outwrite |
Outwrote |
Outwritten |
Viết quá lố, viết lấn át |
| Overbear |
Overbore |
Overborne |
Đè xuống, đàn áp |
| Overbid |
Overbid |
Overbid |
trả giá quá cao |
| Overblow |
Overblew |
Overblown |
thổi (kèn) quá mạnh, thổi phồng quá mức |
| Overbreed |
Overbred |
Overbred |
Nuôi quá nhiều |
| Overbuild |
Overbuilt |
Overbuilt |
xây (nhà) quá nhiều, quá lớn |
| Overbuy |
Overbought |
Overbought |
mua nhiều quá |
| Overcast |
Overcast |
Overcast |
Làm u ám |
| Overcome |
Overcame |
Overcome |
Thắng, chế ngự |
| Overcut |
Overcut |
Overcut |
Chặt, cắt, đốn quá mức |
| Overdo |
Overdid |
Overdone |
Làm quá |
| Overdraw |
Overdrew |
Overdrawn |
Rút quá số tiền có trong ngân hàng |
| Overdrink |
Overdrank |
Overdrunk |
uống nhiều quá |
| Overdrive |
Overdrove |
Overdriven |
bắt làm quá sức |
| Overeat |
Overate |
Overeaten |
Ăn quá |
| Overfeed |
Overfed |
Overfed |
Cho ăn quá |
| Overfly |
Overflew |
Overflown |
bay qua |
| Overgrow |
Overgrew |
Overgrown |
Mọc nhiều quá |
| Overhang |
Overhung |
Overhung |
Treo lơ lửng |
| Overhear |
Overheard |
Overheard |
Vô tình nghe |
| Overlay |
Overlaid |
Overlaid |
Phủ lên |
| Overleap |
Overleapt |
Overleapt |
Nhảy qua |
| Overlearn |
Overlearnt |
Overlearnt |
Cố nhồi kiến thức |
| Overlie |
Overlay |
Overlain |
Đặt nằm trên |
| Overpass |
Overpast |
Overpast |
vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...) |
| Overpay |
Overpaid |
Overpaid |
Trả quá |
| Override |
Overrode |
Overridden |
Gạt ra một bên |
| Overrun |
Overran |
Overrun |
Tràn qua |
| Oversee |
Oversaw |
Overseen |
Quan sát |
| Oversell |
Oversold |
Oversold |
bán chạy mạnh, quá đề cao ưu điểm |
| Overset |
Overset |
Overset |
(lật) đổ nhào |
| Oversew |
Oversewed |
Oversewn |
may nối vắt |
| Overshoot |
Overshot |
Overshot |
Bắn trượt qua |
| Oversleep |
Overslept |
Overslept |
Ngủ quá |
| Oversow |
Oversowed |
Oversown |
Gieo hạt quá dầy |
| Overspeak |
Overspoke |
Overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
| Overspend |
Overspent |
Overspent |
tiêu quá khả năng, tiêu quá lố |
| Overspill |
Overspilt |
Overspilt |
Đổ, trút quá đầy, làm tràn |
| Overspin |
Overspun |
Overspun |
Quay quá nhiều, quá nhanh, quá lâu |
| Overspread |
Overspread |
Overspread |
phủ đầy, làm lan khắp |
| Overspring |
Oversprang |
Oversprung |
Nhảy quá cao |
| Overstand |
Overstood |
Overstood |
Ra giá quá cao |
| Overstrew |
Overstrewed |
Overstrewed |
Rắc (gia vị) quá nhiều |
| Overstride |
Overstrode |
Overstridden |
Vượt hơn, trội hơn |
| Overstrike |
Overstruck |
Overstruck |
đánh chồng, in chồng |
| Overstring |
Overstrung |
Overstrung |
Cột, kéo căng quá |
| Overtake |
Overtook |
Overtaken |
Vượt qua |
| Overthink |
Overthought |
Overthought |
Tính trước nhiều quá |
| Overthrow |
Overthrew |
Overthrown |
Phá đổ |
| Overwear |
Overwore |
Overworn |
mặc đến rách ra |
| Overwind |
Overwound |
Overwound |
lên dây (đồng hồ) quá chặt |
| Overwithhold |
Overwithheld |
Overwithheld |
Khấu trừ lố |
| Overwrite |
Overwrote |
Overwritten |
viết dài quá, viết đè lên |
|