Today ESL

Xem Video Online

  Home - Forum - Vocabularies - Exercises - English Games - Collection - Verbs - SearchMy Account - Contact

Trang nhà - Diễn đàn - Từ vựng - Bài tập - Trò chơi - Sưu tầm - Động Từ - Tìm- Thành viên - Liên hệ
 

Verbs - Động từ

  Xem tiếp >> A   B   C   D   E   F   G       K   L     O   P   Q   R   S   T   U   W

 Base Form  Past Simple  Past Participle  Nghĩa
 Offset  Offset  Offset  đền bù, bù đắp
 Outbid  Outbid  Outbid  Trả giá cao hơn
 Outbreed  Outbred  Outbred  làm cho (động vật) giao phối xa
 Outdo  Outdid  Outdone  Làm quá
 Outdraw  Outdrew  Outdrawn  có sức thu hút mạnh hơn
 Outdrink  Outdrank  Outdrunk  uống quá chén
 Outdrive  Outdrove  Outdriven  Vượt lên
 Outfight  Outfought  Outfought  đánh giỏi hơn
 Outfly  Outflew  Outflown  bay cao hơn, xa hơn, nhanh hơn
 Outgrow  Outgrew  Outgrown  Lớn hơn
 Outlay  Outlaid  Outlaid  tiêu pha tiền
 Outleap  Outleapt  Outleapt  nhảy xa hơn, cao hơn
 Output  Output  Output  Đầu ra, ngõ ra, sản lượng
 Outride  Outrode  Outridden  Cưỡi đi trước
 Outrun  Outran  Outrun  Chạy trước
 Outsee  Outsaw  Outseen  Xem quá rõ, quá nổi
 Outsell  Outsold  Outsold  Bán chạy hơn
 Outshine  Outshone  Outshone  Sáng hơn
 Outshoot  Outshot  Outshot  bắn giỏi hơn
 Outsing  Outsang  Outsung  hát hay hơn, to hơn
 Outsit  Outsat  Outsat  ngồi lâu hơn
 Outsleep  Outslept  Outslept  ngủ lâu hơn, muộn hơn
 Outsmell  Outsmelt  Outsmelt  Ngửi quá lố (nồng nặc)
 Outspeak  Outspoke  Outspoken  nói nhiều hơn
 Outspeed  Outsped  Outsped  Đi, chạy nhanh hơn
 Outspend  Outspent  Outspent  tiền nhiều hơn
 Outspin  Outspun  Outspun  Quay quá lố
 Outspring  Outsprang  Outsprung  Bật, nẩy quá lố
 Outstand  Outstood  Outstood  chống lại, ở lại lâu hơn
 Outswear  Outswore  Outsworn  nguyền rủa nhiều hơn
 Outswim  Outswam  Outswum  bơi giỏi hơn
 Outtell  Outtold  Outtold  Nói quá lố, nói lấn át
 Outthink  Outthought  Outthought  nhanh trí hơn
 Outthrow  Outthrew  Outthrown  ném giỏi hơn; ném xa hơn
 Outwear  Outwore  Outworn  Bền hơn
 Outwind  Outwound  Outwound  làm cho thở dốc ra
 Outwork  Outworked  Outworked  làm việc cần cù hơn; giỏi hơn
 Outwrite  Outwrote  Outwritten  Viết quá lố, viết lấn át
 Overbear  Overbore  Overborne  Đè xuống, đàn áp
 Overbid  Overbid  Overbid  trả giá quá cao
 Overblow  Overblew  Overblown  thổi (kèn) quá mạnh, thổi phồng quá mức
 Overbreed  Overbred  Overbred  Nuôi quá nhiều
 Overbuild  Overbuilt  Overbuilt  xây (nhà) quá nhiều, quá lớn
 Overbuy  Overbought  Overbought  mua nhiều quá
 Overcast  Overcast  Overcast  Làm u ám
 Overcome  Overcame  Overcome  Thắng, chế ngự
 Overcut  Overcut  Overcut  Chặt, cắt, đốn quá mức
 Overdo  Overdid  Overdone  Làm quá
 Overdraw  Overdrew  Overdrawn  Rút quá số tiền có trong ngân hàng
 Overdrink  Overdrank  Overdrunk  uống nhiều quá
 Overdrive  Overdrove  Overdriven  bắt làm quá sức
 Overeat  Overate  Overeaten  Ăn quá
 Overfeed  Overfed  Overfed  Cho ăn quá
 Overfly  Overflew  Overflown  bay qua
 Overgrow  Overgrew  Overgrown  Mọc nhiều quá
 Overhang  Overhung  Overhung  Treo lơ lửng
 Overhear  Overheard  Overheard  Vô tình nghe
 Overlay  Overlaid  Overlaid  Phủ lên
 Overleap  Overleapt  Overleapt  Nhảy qua
 Overlearn  Overlearnt  Overlearnt  Cố nhồi kiến thức
 Overlie  Overlay  Overlain  Đặt nằm trên
 Overpass  Overpast  Overpast  vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
 Overpay  Overpaid  Overpaid  Trả quá
 Override  Overrode  Overridden  Gạt ra một bên
 Overrun  Overran  Overrun  Tràn qua
 Oversee  Oversaw  Overseen  Quan sát
 Oversell  Oversold  Oversold  bán chạy mạnh, quá đề cao ưu điểm
 Overset  Overset  Overset  (lật) đổ nhào
 Oversew  Oversewed  Oversewn  may nối vắt
 Overshoot  Overshot  Overshot  Bắn trượt qua
 Oversleep  Overslept  Overslept  Ngủ quá
 Oversow  Oversowed  Oversown  Gieo hạt quá dầy
 Overspeak  Overspoke  Overspoken  Nói quá nhiều, nói lấn át
 Overspend  Overspent  Overspent  tiêu quá khả năng, tiêu quá lố
 Overspill  Overspilt  Overspilt  Đổ, trút quá đầy, làm tràn
 Overspin  Overspun  Overspun  Quay quá nhiều, quá nhanh, quá lâu
 Overspread  Overspread  Overspread  phủ đầy, làm lan khắp
 Overspring  Oversprang  Oversprung  Nhảy quá cao
 Overstand  Overstood  Overstood  Ra giá quá cao
 Overstrew  Overstrewed  Overstrewed  Rắc (gia vị) quá nhiều
 Overstride  Overstrode  Overstridden  Vượt hơn, trội hơn
 Overstrike  Overstruck  Overstruck  đánh chồng, in chồng
 Overstring  Overstrung  Overstrung  Cột, kéo căng quá
 Overtake  Overtook  Overtaken  Vượt qua
 Overthink  Overthought  Overthought  Tính trước nhiều quá
 Overthrow  Overthrew  Overthrown  Phá đổ
 Overwear  Overwore  Overworn  mặc đến rách ra
 Overwind  Overwound  Overwound  lên dây (đồng hồ) quá chặt
 Overwithhold  Overwithheld  Overwithheld  Khấu trừ lố
 Overwrite  Overwrote  Overwritten  viết dài quá, viết đè lên
 
 

Liên kết - Giúp đỡĐiều lệ - Liên hệ

Links - FAQ - Term of Use - Privacy Policy - Contact

tieng anh - hoc tieng anh - ngoai ngu - bai tap tieng anh - van pham - luyen thi toefl

Copyright 2013 EnglishRainbow.com , TodayESL.com & Sinhngu.com All rights reserved.