Today ESL

Xem Video Online

  Home - Forum - Vocabularies - Exercises - English Games - Collection - Verbs - SearchMy Account - Contact

Trang nhà - Diễn đàn - Từ vựng - Bài tập - Trò chơi - Sưu tầm - Động Từ - Tìm- Thành viên - Liên hệ
 

Verbs - Động từ

  Xem tiếp >> A   B   C   D   E   F   G       K   L     O   P   Q   R   S   T   U   W

 Base Form  Past Simple  Past Participle  Nghĩa
 Backbite  Backbit  Backbitten  Nói xấu, nói lén
 Backfit  Backfit  Backfit  Tân trang bộ phận
 Backlight  Backlit  Backlit  chiếu sáng mặt sau
 Backslide  Backslid  Backslid  Tái phạm, lại sa ngã
 Be  Was/were  Been  Thì, là, ở
 Bear  Bore  Born  Sinh, mang, chịu đựng
 Beat  Beat  Beaten  Đập, đánh
 Become  Became  Become  Trở nên, trở thành
 Bedight  Bedight  Bedight  Trang trí (tiếng cổ)
 Befall  Befell  Befallen  Xảy đến
 Beget  Begot  Begotten  Gây ra, sinh ra
 Begin  Began  Begun  Bắt đầu
 Begird  Begirt  Begirt  buộc quanh, bao quanh
 Behight  Behight  Behight  Thề nguyền
 Behold  Beheld  Beheld  Nhìn, ngắm
 Belay  Belaid  Belaid  Cột, cắm (thuyền) lại
 Bend  Bent  Bent  Cuối xuống, uốn cong
 Bereave  Bereft  Bereft  Đoạt cướp, làm mất
 Beseech  Besought  Besought  Nài, van xin
 Beset  Beset  Beset  Nhốt, bao vây
 Bespeak  Bespoke  Bespoken  Đặt, giữ trước
 Bestrew  Bestrewed  Bestrewed  rắc, rải, vãi
 Bestride  Bestrode  Bestridden  Ngồi, đứng giạng chân
 Bet  Bet  Bet  Đánh cuộc
 Betake  Betook  Betaken  Đi, dấn thân vào
 Bethink  Bethought  Bethought  Nghĩ, nhớ ra
 Beweep  Bewept  Bewept  Xem chữ "Weep"
 Bid  Bid  Bid  Đặt giá
 Bid  Bade  Bidden  Bảo, ra lệnh
 Bide  Bided  Bided  Đợi, chờ đợi
 Bind  Bound  Bound  Trói, buộc, làm dính vào
 Bite  Bit  Bitten  Cắn, ngoạm
 Blaw  Blawed  Blawn   Thổi ( chữ cổ)
 Bleed  Bled  Bled  (làm) chảy máu
 Blend  Blended  Blent  trộn lẫn, hợp nhau
 Bless  Blessed  Blest  Giáng phúc, ban phúc
 Blow  Blew  Blown  Thổi
 Bowstring  Bowstrung  Bowstrung  thắt cổ bằng dây cung
 Break  Broke  Broken  Đập vỡ
 Breed  Bred  Bred  Nuôi dạy
 Bring  Brought  Brought  Mang, đem
 Broadcast  Broadcast  Broadcast  Phát thanh
 Browbeat  Browbeat  Browbeat  Doạ nạt
 Build  Built  Built  Xây dựng
 Burn  Burnt  Burnt  Đốt, cháy
 Burst  Burst  Burst  Nổ
 Bust  Bust  Bust  phá sản, vỡ nợ
 Buy  Bought  Bought  Mua
 
 

Liên kết - Giúp đỡĐiều lệ - Liên hệ

Links - FAQ - Term of Use - Privacy Policy - Contact

tieng anh - hoc tieng anh - ngoai ngu - bai tap tieng anh - van pham - luyen thi toefl

Copyright 2013 EnglishRainbow.com , TodayESL.com & Sinhngu.com All rights reserved.