|
Base
Form |
Past
Simple |
Past
Participle |
Nghĩa |
| Make |
Made |
Made |
Làm, chế tạo |
| Mean |
Meant |
Meant |
Ý muốn nói |
| Meet |
Met |
Met |
Gặp |
| Melt |
Melted |
Molten |
tan ra, cảm động |
| Misbecome |
Misbecame |
Misbecome |
không thích hợp |
| Miscast |
Miscast |
Miscast |
phân công đóng vai không thích hợp |
| Mischoose |
Mischose |
Mischosen |
Chọn sai |
| Miscut |
Miscut |
Miscut |
Cát sai, cắt xấu |
| Misdeal |
Misdealt |
Misdealt |
Chia bài sai |
| Misdo |
Misdid |
Misdone |
phạm lỗi |
| Misfall |
Misfell |
Misfallen |
Sự cố xảy ra |
| Misfeed |
Misfed |
Misfed |
Máy kẹt đầu vào |
| Misgive |
Misgave |
Misgiven |
Gây lo âu |
| Mishear |
Misheard |
Misheard |
nghe lầm |
| Mishit |
Mishit |
Mishit |
ném (bóng) một cách tồi |
| Misknow |
Misknew |
Misknown |
hiểu kém, không nhận ra |
| Mislay |
Mislaid |
Mislaid |
Để thất lạc |
| Mislead |
Misled |
Misled |
Làm lạc đường |
| Mislearn |
Mislearnt |
Mislearnt |
Học sai |
| Misread |
Misread |
Misread |
đọc sai |
| Missay |
Missaid |
Missaid |
Phát biểu sai, nhầm |
| Missend |
Missent |
Missent |
Gửi nhầm |
| Misset |
Misset |
Misset |
Đặt sai vị trí |
| Misspeak |
Misspoke |
Misspoken |
Nói sai, nhầm |
| Misspell |
Misspelt |
Misspelt |
viết sai chính tả |
| Misspend |
Misspent |
Misspent |
Lãng phí |
| Misswear |
Misswore |
Missworn |
Thề ẩu, thề bưà bãi |
| Mistake |
Mistook |
Mistaken |
Phạm sai lầm |
| Misteach |
Mistaught |
Mistaught |
Dạy sai, không thích hợp |
| Mistell |
Mistold |
Mistold |
Cho biết sai sự thật |
| Misthink |
Misthought |
Misthought |
Suy nghĩ sai cách |
| Misunderstand |
Misunderstood |
Misunderstood |
Hiểu lầm |
| Miswear |
Misswore |
Misworn |
Ăn mặc sai, không thích hợp |
| Miswed |
Miswed |
Miswed |
Lấy nhau sai, không xứng hợp |
| Miswrite |
Miswrote |
Miswritten |
Viết sai, không thích hợp |
| Mow |
Mowed |
Mown |
Xén, cắt |
|