Today ESL

Xem Video Online

  Home - Forum - Vocabularies - Exercises - English Games - Collection - Verbs - SearchMy Account - Contact

Trang nhà - Diễn đàn - Từ vựng - Bài tập - Trò chơi - Sưu tầm - Động Từ - Tìm- Thành viên - Liên hệ
 

Verbs - Động từ

  Xem tiếp >> A   B   C   D   E   F   G       K   L     O   P   Q   R   S   T   U   W

 Base Form  Past Simple  Past Participle  Nghĩa
 Saw  Sawed  Sawn  Cưa, xẻ
 Say  Said  Said  Nói
 See  Saw  Seen  Trông thấy
 Seek  Sought  Sought  Tìm, soát
 Sell  Sold  Sold  Bán
 Send  Sent  Sent  Gởi
 Set  Set  Set  Lặn (mặt trời)
 Sew  Sewed  Sewn  May, khâu
 Shake  Shook  Shaken  Lắc
 Shave  Shaved  Shaved  cạo (râu, mặt)
 Shear  Shore  Shorn  Cắt bằng kéo
 Shed  Shed  Shed  Làm đổ, chảy
 Shend  Shent  Shent  Bỏ rơi, phế bỏ (nghiã tinh thần)
 Shew  Shewed  Shewn  cho xem, tỏ ra
 Shine  Shone  Shone  Chiếu sáng
 Shit  Shat  Shat  suộc khuộng đi đại tiện
 Shoe  Shod  Shod  Mang giày
 Shoot  Shot  Shot  Bắn
 Shortcut  Shortcut  Shortcut  Đi tắt, đường tắt, chữ tắt, lệnh tắt
 Show  Showed  Shown  Chỉ cho xem
 Shrink  Shrank  Shrunk  Co lại
 Shrive  Shrove  Shriven  Giải tội, ngồi toà
 Shut  Shut  Shut  Đóng
 Sidewind  Sidewound  Sidewound  Đi oằn oẹo, uốn mình như con rắn
 Sightsee  Sightsaw  Sightseen  tham quan
 Sing  Sang  Sung  Hát
 Sink  Sank  Sunk  Chìm, đắm
 Sit  Sat  Sat  Ngồi
 Skywrite  Skywrote  Skywritten  Vẽ chữ bằng vệt khói (bằng máy bay)
 Slay  Slew  Slain  Giết, sát hại
 Sleep  Slept  Slept  Ngủ
 Slide  Slid  Slid  Trơn trượt
 Sling  Slung  Slung  Quăng ném
 Slink  Slunk  Slunk  Lẻn, chuồn
 Slit  Slit  Slit  Rạch, khứa
 Smell  Smelt  Smelt  Ngửi, bốc mùi
 Smite  Smote  Smitten  Đánh đập
 Snapshoot  Snapshot  Snapshot  Chụp lẹ (cho có hình, không cần đẹp)
 Sneak  Sneaked  Sneaked  trốn, lén
 Soothsay  Soothsaid  Soothsaid  tiên đoán, bói
 Sow  Sowed  Sown  Gieo hạt
 Speak  Spoke  Spoken  Nói
 Speed  Sped  Sped  Đi mau
 Spell  Spelt  Spelt  Đánh vần
 Spellbind  Spellbound  Spellbound  làm say mê, làm mê đi
 Spend  Spent  Spent  Tiêu, xài
 Spill  Spilt  Spilt  Làm đổ
 Spin  Span  Spun  Quay tròn
 Spit  Spat  Spat  Khạc nhổ
 Split  Split  Split  Chẻ, bửa
 Spoil  Spoilt  Spoilt  Làm hư hỏng
 Spoonfeed  Spoonfed  Spoonfed  Cho ăn bằng muỗng
 Spread  Spread  Spread  Trải ra
 Spring  Sprang  Sprung  Nảy, nhảy lên
 Stand  Stood  Stood  Đứng, dựng
 Stave  Stove  Stove  Bóp dẹp
 Steal  Stole  Stolen  Ăn cắp, trộm
 Stick  Stuck  Stuck  Gắn, dính
 Sting  Stung  Stung  Chích, đốt
 Stink  Stank  Stunk  Bốc mùi hôi
 Straphang  Straphung  Straphung  Treo bằng dây đai
 Strew  Strewed  Strewn  Rải, rải lên
 Stride  Strode  Stridden  Bước dài
 Strike  Struck  Struck  Đánh đập
 String  Strung  Strung  Cột dây
 Strip  Stript  Stript  cởi quần áo
 Strive  Strove  Striven  Cố gắng
 Sublet  Sublet  Sublet  cho thuê lại; cho thầu lại
 Sunburn  Sunburned  Sunburned  Rám nắng, cháy nắng
 Swear  Swore  Sworn  Thề thốt
 Sweat  Sweat  Sweat  đổ mồ hôi
 Sweep  Swept  Swept  Quét
 Swell  Swelled  Swollen  Sưng, phù lên
 Swim  Swam  Swum  Bơi lội
 Swing  Swung  Swung  Đánh đu
 Swink  Swank  Swonken  làm việc quần quật, vất vả
 
 

Liên kết - Giúp đỡĐiều lệ - Liên hệ

Links - FAQ - Term of Use - Privacy Policy - Contact

tieng anh - hoc tieng anh - ngoai ngu - bai tap tieng anh - van pham - luyen thi toefl

Copyright 2013 EnglishRainbow.com , TodayESL.com & Sinhngu.com All rights reserved.