Base
Form |
Past
Simple |
Past
Participle |
Nghĩa |
Fall |
Fell |
Fallen |
Rơi, té |
Farebeat |
Farebeat |
Farebeaten |
Tránh trả phí tổn |
Feed |
Fed |
Fed |
Nuôi |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm thấy |
Fight |
Fought |
Fought |
Chiến đấu |
Find |
Found |
Found |
Tìm ra |
Fit |
Fit |
Fitted |
làm cho hợp, vừa |
Flee |
Fled |
Fled |
Tẩu thoát, chạy |
Fling |
Flung |
Flung |
Ném, liệng |
Floodlight |
Floodlit |
Floodlit |
Rọi, chiếu đèn pha |
Fly |
Flew |
Flown |
Bay |
Flyblow |
Flyblew |
Flyblown |
Làm ung thối do cài mầm mống xấu vào |
Forbear |
Forbore |
Forborne |
Cử, kiêng |
Forbid |
Forbade |
Forbidden |
Cấm |
Fordo |
Fordid |
Fordone |
giết, khử |
Forecast |
Forecast |
Forecast |
dự đoán, dự báo |
Forefeel |
Forefelt |
Forefelt |
có dự cảm, linh cảm trước |
Forego |
Forewent |
Foregone |
Bỏ, chừa |
Foreknow |
Foreknew |
Foreknown |
Biết trước |
Forerun |
Foreran |
Forerun |
báo hiệu, vượt lên trước |
Foresee |
Foresaw |
Foreseen |
Thấy trước |
Foreshow |
Foreshowed |
Forshowed |
nói trước, báo hiệu |
Forespeak |
Forespoke |
Forespoken |
Ráo đầu, mào đầu, tiên đoán |
Foretell |
Foretold |
Foretold |
Nói trước |
Forget |
Forgot |
Forgotten |
Quên |
Forgive |
Forgave |
Forgiven |
Tha thứ |
Forlese |
Forlore |
Forlorn |
Bỏ rơi |
Forsake |
Forsook |
Forsaken |
Bỏ |
Forswear |
Forswore |
Forsworn |
Thề bỏ |
Fraught |
Fraught |
Fraught |
Chưá, tồn kho |
Freeze |
Froze |
Frozen |
Đông lại |
Frostbite |
Frostbit |
Frostbitten |
Tứ chi bị tàn phế do đông lạnh |
|