|
Topic |
Author |
Replies |
Views |
Post Date |
 |
Làm thế nào để phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh |
lovelycat
|
0 |
4562 |
10/07/2006 |
 |
cach nhan trong am cua tu phuc tap can co mot chu de cho viec nay |
huong
|
0 |
3356 |
10/06/2006 |
 |
Exercises for THE SIMPLE PAST |
lovelycat
|
1 |
3604 |
10/05/2006 |
 |
Common English Irregular Verbs |
lovelycat
|
0 |
3026 |
10/05/2006 |
 |
THE SIMPLE PAST |
lovelycat
|
0 |
3067 |
10/05/2006 |
 |
Động từ nguyên mẫu không có To |
lovelycat
|
0 |
3303 |
10/03/2006 |
 |
Exercise for THE PRESENT PERFECT AND THE PRESENT PERFECT CONTINUOUS |
lovelycat
|
1 |
3645 |
10/03/2006 |
 |
THE PRESENT PERFECT AND THE PRESENT PERFECT CONTINUOUS |
lovelycat
|
0 |
3536 |
10/03/2006 |
 |
Cách sử dụng các động từ khiếm khuyết để diễn đạt các trạng thái ở quá khứ |
lovelycat
|
0 |
3131 |
10/03/2006 |
 |
Cách dùng các động từ khiếm khuyết để diễn đạt các trạng thái ở hiện tại |
lovelycat
|
0 |
3023 |
10/03/2006 |
 |
Exercise for THE PRESENT CONTINUOUS |
lovelycat
|
1 |
3312 |
10/01/2006 |
 |
THE PRESENT CONTINUOUS |
lovelycat
|
0 |
3372 |
10/01/2006 |
 |
Các vấn đề sử dụng should trong một số trường hợp cụ thể |
lovelycat
|
0 |
3111 |
10/01/2006 |
 |
Kiểm tra các lỗi ngữ pháp cơ bản |
lovelycat
|
0 |
3185 |
10/01/2006 |
 |
Exercise for THE SIMPLE PRESENT OF THE VERB TO BE |
lovelycat
|
1 |
3473 |
09/29/2006 |
 |
Exercises for THE SIMPLE PRESENT OF VERBS OTHER THAN THE VERB TO BE |
lovelycat
|
1 |
3310 |
09/29/2006 |
 |
THE SIMPLE PRESENT OF VERBS OTHER THAN THE VERB TO BE |
lovelycat
|
0 |
3082 |
09/29/2006 |
 |
To have sb do sth = to get sb to do sth |
lovelycat
|
0 |
5138 |
09/29/2006 |
 |
Câu bị động |
lovelycat
|
0 |
3106 |
09/29/2006 |
 |
Từ nối |
lovelycat
|
0 |
3446 |
09/29/2006 |
 |
Cách dùng long & (for) a long time |
lovelycat
|
1 |
3262 |
09/27/2006 |
 |
Một số cách dùng cụ thể của more & most |
lovelycat
|
0 |
3019 |
09/27/2006 |
 |
Cách sử dụng thành ngữ would rather |
lovelycat
|
0 |
3141 |
09/27/2006 |
 |
Phân biệt thêm về cách dùng alot/ lots of/ plenty/ a great deal so với many/ much |
lovelycat
|
0 |
3256 |
09/22/2006 |
 |
Một số cách dùng đặc biệt của much và many |
lovelycat
|
0 |
3083 |
09/22/2006 |
 |
Một số trường hợp cụ thể dùngmuch & many |
lovelycat
|
0 |
3119 |
09/22/2006 |
 |
Một số cách dùng thêm của if |
lovelycat
|
0 |
3166 |
09/22/2006 |
 |
Đại từ nhân xưng |
lovelycat
|
0 |
3026 |
09/22/2006 |
 |
Lối nói phụ họa khẳng định và phủ định |
lovelycat
|
0 |
3357 |
09/22/2006 |
 |
THE SIMPLE PRESENT OF THE VERB TO BE |
lovelycat
|
0 |
3180 |
09/21/2006 |
|
Chủ Đề |
Người Đăng |
Trả Lời |
Xem |
Ngày Đăng |