Time for high tea !!! - Đã đến giờ cho "High Tea" rồi !!!
Anne: It's 4 o'clock, time for high tea.
Elisabeth: So early ? Six o'clock or thereabouts is high tea time.
Anne: What ? Tea, sandwiches and cakes at 6 o'clock ? That's a surely far too late.
Elisabeth: No, no. I think you're mixing up high tea and afternoon tea.
Anne: Aren't they the same ?
Elisabeth: No, not at all. Afternoon tea means tea, perhaps sandwiches and definitely cakes around 4.
Anne: What's high tea, then ?
Elisabeth: That's a proper meal, often with meat or fish, but also of course with tea to drink.
Bài dịch mang tính tham khảo
Anne : 4 giờ rồi , đã đến lúc cho bữa "High tea" .
Elisabeth : Sao sớm vậy ? Khoảng 6 giờ mới là thời điểm cho "High tea" mà .
Anne : Cái gì ? Trà , bánh sandwiches và bánh ngọt vào 6 giờ sao ?
Elisabeth : Không , không . Tớ nghĩ bạn đã nhầm lần giữa "High tea" và trà chiều rồi .
Anne : Chúng không giống nhau à ?
Elisabeth : Không , tất nhiên là không . Trà chiều có nghĩa là có trà , và có thể thêm một ít bánh Sandwiches và bánh ngọt vào khoảng 4 giờ .
Anne : Thế còn "High Tea" ?
Elisabeth : Nó chính xác là bữa ăn mặn , thường là thịt hoặc cá nhưng tất nhiên là có trà làm đồ uống nữa .
Chú thích : High Tea là bữa ăn nhẹ vào buổi chiều muộn của người Phương Tây ( ăn vào khoảng 5-6h chiều). Trong bữa ăn thường có bánh ngọt, sandwiches, hoặc trứng hoặc 1 ít thịt nguội, và trà .