englishrainbow.com
 
   
   

Diễn Đàn
 Những chủ đề mới nhất
 Những góp ư mới nhất
 Những chủ đề chưa góp ư

 
Truyện cổ tích

Tṛ chơi chữ
Học từ vựng

(search by nick)

 
 

Forum > Thành ngữ, lời hay ư đẹp >> Chắc cái này cũng gọi là thành ngữ

Bấm vào đây để góp ư kiến

 Post by: angel
 member
 ID 15062
 Date: 05/20/2007


Chắc cái này cũng gọi là thành ngữ
profile - trang ca nhan  posts - bai da dang    edit -sua doi, thay doi  post reply - goy y kien
 To be game: Có nghị lực, gan dạ
 To be gasping for liberty: Khao khát tự do
 To be generous with one's money: Rộng răi về chuyện tiền nong
 To be getting chronic: Thành thói quen
 To be gibbeted in the press: Bị bêu rếu trên báo
 To be ginned down by a fallen tree: Bị cây đổ đè
 To be given over to evil courses: Có phẩm hạnh xấu
 To be given over to gambling: Đam mê cờ bạc
 To be glad to hear sth: Sung s¬ướng khi nghe đ¬ược chuyện ǵ
 To be glowing with health: Đỏ hồng hào
 To be going on for: Gần tới, xấp xỉ
 To be going: Đang chạy
 To be gone on sb: Yêu, say mê, phải ḷng người nào
 To be good at dancing: Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
 To be good at games: Giỏi về những cuộc chơi về thể thao
 To be good at housekeeping: Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
 To be good at numbers: Giỏi về số học
 To be good at repartee: Đối đáp lanh lợi
 To be good safe catch: (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh)Bắt cầu rất giỏi
 To be goody-goody: Giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
 To be governed by the opinions of others: Bị những ư kiến người khác chi phối
 To be gracious to sb: Ân cần với người nào, lễ độ với người nào
 To be grateful to sb for sth, for having done sth: Biết ơn người nào đă làm việc ǵ
 To be gravelled: Lúng túng, không thể đáp lại đ¬ược
 To be great at tennis: Giỏi về quần vợt
 To be great with someone: Làm bạn thân thiết với người nào
 To be greedy: Tham ăn
 To be greeted with applause: Ьược chào đón với tràng pháo tay
 To be grieved to see something: Nh́n thấy việc ǵ mà cảm thấy xót xa
 To be guarded in one's speech: Thận trọng lời nói
 To be guarded in what you say!: Hăy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
 To be guilty of a crime: Phạm một trọng tội
 To be guilty of forgery: Phạm tội giả mạo
 To be gunning for someone: T́m cơ hội để tấn công ai
 To be a bad fit: Không vừa
 To be a bear for punishment: Chịu đựng đ¬ược sự hành hạ
 To be a believer in ghosts: Kẻ tin ma quỷ
 To be a believer in something: Ng¬ười tin việc ǵ
 To be a bit cracky: (Ng¬ười)Hơi điên, hơi mát, tàng tàng
 To be a bit groggy about the legs, to feel groggy: Đi không vững, đi chập chững
 To be a burden to someone: Là một gánh nặng cho ng¬ười nào
 To be a church-goer: Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
 To be a comfort to someone: Là nguồn an ủi của ng¬ười nào
 To be a connoisseur of antiques: Sành về đồ cổ
 To be a cup too low: Chán nản, nản ḷng
 To be a dab at something: Hiểu rơ, giỏi, thông thạo việc ǵ

Xin được góp ư


góp ư kiến
 Reply: marshero
 member
 REF: 92036
 Date: 05/22/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
ḿnh thấy mấy câu thành ngữ của bạn đúng rồi đó
bạn có nghĩ rằng câu hit the book ( học) là chăm chỉ không
he hits the book very hard
anh ấy học hành rất chăm chỉ


 
 Reply: angel
 member
 REF: 92058
 Date: 05/22/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
Ḿnh thấy nó cứ thế nào ấy.

 
 Reply: angel
 member
 REF: 92059
 Date: 05/22/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
Ḿnh c̣n nhiều thành ngữ kiểu như trên lắm

 To be a dead ringer for someone: (Lóng)Giống như¬ đúc
 To be a demon for work: Làm việc hăng hái
 To be a dog in the manger: Sống ích kỷ(ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà ḿnh không cần đến)
 To be a drug on the market: (Hàng hóa)Là một món hàng ế trên thị tr¬ờng
 To be a favourite of someone; to be someone's favourite: Ьược ng¬ười nào yêu mến
 To be a fiasco: Thất bại to
 To be a fiend at football: Kẻ tài ba về bóng đá
 To be a fluent speaker: Ăn nói hoạt bát, l¬ưu loát
 To be a foe to something: Nghịch với điều ǵ
 To be a frequent caller at someone's house: Năng tới lui nhà ng¬ười nào
 To be a gentleman of leisure; to lead a gentleman's life: Sống nhờ lợi hằng năm
 To be a good judge of wine: Biết rành về r¬ượi, giỏi nếm r¬ượu
 To be a good puller: (Ngựa)kéo giỏi, khỏe
 To be a good walker: Đi(bộ)giỏi
 To be a good whip: Đánh xe ngựa giỏi
 To be a good, bad writer: Viết chữ tốt, xấu
 To be a hiding place to nothing: Chẳng có cơ may nào để thành công
 To be a law unto oneself: Làm theo đ¬ường lối của ḿnh, bất chấp luật lệ
 To be a lump of selfishness: Đại ích kỷ
 To be a man in irons: Con ng¬ười tù tội(bị khóa tay, bị xiềng xích)
 To be a mere machine: (Ng¬ười)Chỉ là một cái máy
 To be a mess: ở trong t́nh trạng bối rối
 To be a mirror of the time: Là tấm g¬ương của thời đại
 To be a novice in, at something: thạo, quen việc ǵ
 To be a pendant to...: là vật đối xứng của..
 To be a poor situation: ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
 To be a retarder of progress: Nhân tố làm chậm sự tiến bộ
 To be a shark at maths: Giỏi về toán học
 To be a sheet in the wind: (Bóng)Ngà ngà say
 To be a shingle short: Hơi điên, khùng khùng
 To be a slave to custom: Nô lệ tập tục
 To be a spy on someone's conduct: Theo dơi hành động của ai
 To be a stickler over trifles: Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
 To be a swine to someone: Chơi xấu, chơi xỏ ng¬ười nào
 To be a tax on somwonw: Là một gánh nặng cho ng¬ười nào
 To be a terror to...: Làm một mối kinh hăi đối với..
 To be a testimony to somwthing: Làm chứng cho chuyện ǵ
 To be a thrall to one's passions: Nô lệ cho sự đam mê
 To be a tight fit: Vừa nh¬ư in
 To be a total abstainer (from alcohol): Kiêng r¬ượu hoàn toàn
 To be a tower of strength to someone: Là ng¬ười có đủ sức để bảo vệ ai
 To be a transmitter of (something): (Ng¬ười)Truyền một bệnh ǵ
 To be abhorrent to someone: Bị ai ghét


 
 Reply: marshero
 member
 REF: 92083
 Date: 05/23/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
ban a minh giam chac chan do la thanh ngu do.minh co the lam quen voi ban duoc khong

 
 Reply: marshero
 member
 REF: 92084
 Date: 05/23/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
ban a ban co cac cau thanh ngu dung trong thuong mai khong

 
 Reply: angel
 member
 REF: 92354
 Date: 05/27/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
Ḿnh không có, bạn lập chủ đề mới, hỏi các bạn khác thử xem

 
 Reply: marshero
 member
 REF: 92575
 Date: 05/29/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
du sao thi minh cung cam on ban rat nhieu.


 
  góp ư kiến

 
 

 

  Kí hiệu: : trang cá nhân :chủ để đă đăng  : gởi thư  : thay đổi bài  :ư kiến

 
 
 
 
Copyright © 2006 EnglishRainbow.com , TodayESL.com & Sinhngu.com All rights reserved
Design by EnglishRainbow.com Group