Post
by:
ngaomi
member
ID 16805
Date: 02/24/2008
|
Giúp mình làm bài tập danh từ này với mình cần gấp lắm
Hãy tìm 1 danh từ có thể đi kèm với mỗi câu có 4 từ dưới đây:
1.surf , diving , notice , black .
2.wall , exam , toilet , wrapping .
3. Christmas , credit , identify , membership .
4.class ,space , changing , store .
5. sleeping , paper , carrier , shoulder .
6.search , political , dinner , birthday .
7. maiden , family , brand , pet .
8.correspondence , main ,golf ,eace .
9.green ,light, council ,public.
10.flower ,tea ,chimney, jack .
góp
ý kiến
|