Post
by:
forestworm
member
ID 17328
Date: 12/11/2008
|
unit 9: To help with sth and to help to do something
Bài 9: Asking for help and offering help
(hỏi xin sự giúp đỡ và đề nghị giúp đỡ)
1. Polite ways to ask someone to do something for you (mẩu câu lịch sự dùng khi đề nghị ai giúp mình làm một việc gì.)
Would you + Vinf + …….., please? Làm ơn………? (một mẩu câu lịch sự khi muốn nhờ ai giúp mình làm một việc gì)
Ex: Would you sign here, please?
Would you mind + V_ing + …….., please? Nếu không có gì phiền , xin làm ơn (một câu đề nghị khác – lịch sự hơn cách nói trên)
Ex: Would you mind signing here, please?
Do you mind + V¬_ing +…………., please? Nếu không có gì phiền, xin làm ơn (một cách nói thông thường khi muốn đặt lời đề nghị)
Người được đề nghị có thể trả lời:
Agree: yes/ certainly/ sure/ ok
Disagree: No,
Of course not Không sao
Certainly not
Not at all
2. Polite ways to offer to help someone (các mẩu câu lịch sự dùng khi muốn giúp đở người khác)
May I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Can I give you a hand? Tôi có thể giúp bạn chứ?
3. Checking into a hotel
Polite requests
Ask someone to (hỏi ai_bạn có thể một cách lịch sự)
Could you (just) + Vinf + …………, please?
Ex: Could you just fill in the registration form and sign it at the bottom, please? (ông bà vui lòng điền vào phiếu đăng ký này và ký vào bên dưới)
Ask if you can (hỏi xin phép_tôi có thể một cách lịch sự)
Could I (just) + Vinf +………………, please?
Ex: Could I just use your mobile phone (tôi xin phép dùng điện thoại của bạn được chứ)
Just: chỉ làm cho câu nói thêm lịch sự
góp
ý kiến
|