englishrainbow.com
 
   
   

Diễn Đàn
 Những chủ đề mới nhất
 Những góp ư mới nhất
 Những chủ đề chưa góp ư

 
Truyện cổ tích

Tṛ chơi chữ
Học từ vựng

(search by nick)

 
 

Forum > Ngữ pháp tiếng Anh >> To be game: Có nghị lực, gan dạ

Bấm vào đây để góp ư kiến

 Post by: lovelycat
 member
 ID 15146
 Date: 05/26/2007


To be game: Có nghị lực, gan dạ
profile - trang ca nhan  posts - bai da dang    edit -sua doi, thay doi  post reply - goy y kien

To be game: Có nghị lực, gan dạ


to be gammy for anything: có nghị lực làm bất cứ cái gì


To be gasping for liberty: Khao khát tự do


To be generous with one's money: Rộng rãi về chuyện tiền nong


To be getting chronic: Thành thói quen


To be gibbeted in the press: Bị bêu rếu trên báo


To be ginned down by a fallen tree: Bị cây đổ đè


To be given over to evil courses: Có phẩm hạnh xấu


To be given over to gambling: Đam mê cờ bạc


To be glad to hear sth: Sung s­ớng khi nghe đ­ợc chuyện gì


To be glowing with health: Đỏ hồng hào


To be going on for: Gần tới, xấp xỉ


To be going: Đang chạy


To be gone on sb: Yêu, say mê, phải lòng ng­ời nào


To be good at dancing: Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi


To be good at games: Giỏi về những cuộc chơi về thể thao


To be good at housekeeping: Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)


To be good at numbers: Giỏi về số học


To be good at repartee: Đối đáp lanh lợi


To be good safe catch: (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh)Bắt cầu rất giỏi


To be goody-goody: Giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức


To be governed by the opinions of others: Bị những ý kiến ng­ời khác chi phối


To be gracious to sb: Ân cần với ng­ời nào, lễ độ với ng­ời nào


To be grateful to sb for sth, for having done sth: Biết ơn ng­ời nào đã làm việc gì


To be gravelled: Lúng túng, không thể đáp lại đ­ợc


To be great at tennis: Giỏi về quần vợt


To be great with sb: Làm bạn thân thiết với ng­ời nào


To be greedy: Tham ăn


To be greeted with applause: Đ­ợc chào đón với tràng pháo tay


To be grieved to see sth: Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa


To be guarded in one's speech: Thận trọng lời nói


To be guarded in what you say!: Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!


To be guilty of a crime: Phạm một trọng tội


To be guilty of forgery: Phạm tội giả mạo


To be gunning for sb: Tìm cơ hội để tấn công ai



góp ư kiến
 Reply: angel
 member
 REF: 92353
 Date: 05/27/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
o To be a dead ringer for someone: (Lóng)Giống như¬ đúc
o To be a demon for work: Làm việc hăng hái
o To be a dog in the manger: Sống ích kỷ(ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà ḿnh không cần đến)
o To be a drug on the market: (Hàng hóa)Là một món hàng ế trên thị tr¬ờng
o To be a favourite of someone; to be someone's favourite: Ьược ng¬ười nào yêu mến
o To be a fiasco: Thất bại to
o To be a fiend at football: Kẻ tài ba về bóng đá
o To be a fluent speaker: Ăn nói hoạt bát, l¬ưu loát
o To be a foe to something: Nghịch với điều ǵ
o To be a frequent caller at someone's house: Năng tới lui nhà ng¬ười nào
o To be a gentleman of leisure; to lead a gentleman's life: Sống nhờ lợi hằng năm
o To be a good judge of wine: Biết rành về r¬ượi, giỏi nếm r¬ượu
o To be a good puller: (Ngựa)kéo giỏi, khỏe
o To be a good walker: Đi(bộ)giỏi
o To be a good whip: Đánh xe ngựa giỏi
o To be a good, bad writer: Viết chữ tốt, xấu
o To be a hiding place to nothing: Chẳng có cơ may nào để thành công
o To be a law unto oneself: Làm theo đ¬ường lối của ḿnh, bất chấp luật lệ
o To be a lump of selfishness: Đại ích kỷ
o To be a man in irons: Con ng¬ười tù tội(bị khóa tay, bị xiềng xích)
o To be a mere machine: (Ng¬ười)Chỉ là một cái máy
o To be a mess: ở trong t́nh trạng bối rối
o To be a mirror of the time: Là tấm g¬ương của thời đại
o To be a novice in, at something: thạo, quen việc ǵ
o To be a pendant to...: là vật đối xứng của..
o To be a poor situation: ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
o To be a retarder of progress: Nhân tố làm chậm sự tiến bộ
o To be a shark at maths: Giỏi về toán học
o To be a sheet in the wind: (Bóng)Ngà ngà say
o To be a shingle short: Hơi điên, khùng khùng
o To be a slave to custom: Nô lệ tập tục
o To be a spy on someone's conduct: Theo dơi hành động của ai
o To be a stickler over trifles: Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
o To be a swine to someone: Chơi xấu, chơi xỏ ng¬ười nào
o To be a tax on somwonw: Là một gánh nặng cho ng¬ười nào
o To be a terror to...: Làm một mối kinh hăi đối với..
o To be a testimony to somwthing: Làm chứng cho chuyện ǵ
o To be a thrall to one's passions: Nô lệ cho sự đam mê
o To be a tight fit: Vừa nh¬ư in
o To be a total abstainer (from alcohol): Kiêng r¬ượu hoàn toàn
o To be a tower of strength to someone: Là ng¬ười có đủ sức để bảo vệ ai
o To be a transmitter of (something): (Ng¬ười)Truyền một bệnh ǵ
o To be abhorrent to someone: Bị ai ghét


 
 Reply: marshero
 member
 REF: 92576
 Date: 05/29/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
ban a sao bai cua ban giong bai angel qua vay .co phai lovelycat va angel la 1 khong

 
 Reply: angel
 member
 REF: 92832
 Date: 06/02/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
Hông phải đâu bạn. Angel là Angel c̣n Lovelycat là Lovelycat. Có lẽ tại tụi ḿnh cùng một nhà cung cấp thôi

 
 Reply: canhdan
 member
 REF: 99919
 Date: 02/26/2010


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
toàn tay prồ

 
  góp ư kiến

 
 

 

  Kí hiệu: : trang cá nhân :chủ để đă đăng  : gởi thư  : thay đổi bài  :ư kiến

 
 
 
 
Copyright © 2006 EnglishRainbow.com , TodayESL.com & Sinhngu.com All rights reserved
Design by EnglishRainbow.com Group