Ví dụ:Balance sheet (Bảng quyết toán)
Business card (Danh thiếp)
Street market (Chợ trời)
Winter clothes (quần áo mùa đông)
Police station (Đồn công an)
Notice board (Bảng thông báo)
Football ground (sân đá bóng)
·Danh từ + danh động từ (gerund)
Ví dụ:Weight-lifting (Cử tạ)
Baby-sitting (Công việc giữ trẻ)
Coal-mining (Sự khai mỏ than)
Surf-riding (Môn lướt ván)
Horse-trading (Sự nhạy bén sắc sảo)
·Danh động từ + danh từ
Ví dụ:Living-room (Phòng khách)
Waiting-woman (Người hầu gái)
Diving-rod(Que dò mạch nước)
Landing craft (Xuồng đổ bộ)
Driving-test (cuộc thi lấy bằng lái xe)
Swimming-match (cuộc bơi thi)
Phân biệt
A coffeecup (Tách dùng để đựng cà phê) và a cup of coffee(tách cà phê, tách đang đựng cà phê)
2/ Thường thì số nhiều của danh từ kép hình thành bằng cách thêm s vào từ sau cùng:
Boy-friends (bạn trai); grown-ups (người đã trởng thành); Easter eggs (trứng Phục sinh); express trains (tàu hoả tốc hành). Đặc biệt,
Men drivers(tài xế nam); women drivers (tài xế nữ); women doctors (nữ bác sĩ); menservants (đầy tớ trai).
3/ Nếu cấu tạo của danh từ kép là danh từ + phó từ, danh từ + giới từ + danh từ, chúng ta sẽ thêm s vào từ đứng đầu, chẳng hạn như hangers-on (kẻ bợ đít), lookers-on (khán giả), runners-up (người đoạt hạng nhì), passers-by (khách qua đường), ladies-in-waiting (tì nữ), fathers-in-law (bố vợ, bố chồng), sisters-in-law (chị em dâu, chị em vợ, chị em chồng), commanders-in-chief (tổng tư lệnh), ambassadors-at-large (đại sứ Lưu động).