englishrainbow.com
 
   
   

Diễn Đàn
 Những chủ đề mới nhất
 Những góp ý mới nhất
 Những chủ đề chưa góp ý

 
Truyện cổ tích

Trò chơi chữ
Học từ vựng

(search by nick)

 
 

Forum > Ngữ pháp tiếng Anh >> Một số từ dễ gây nhầm lẫn

Bấm vào đây để góp ý kiến

 Post by: lovelycat
 member
 ID 13834
 Date: 10/08/2006


Một số từ dễ gây nhầm lẫn
profile - trang ca nhan  posts - bai da dang    edit -sua doi, thay doi  post reply - goy y kien

Ø       Classic (adj)




·         chất lượng cao: a classic novel (một cuốn tiểu thuyết hay); a classic football match (một trận bóng đá hay).




·         đặc thù/đặc trưng/tiêu biểu: a classic example (một ví dụ tiêu biểu, điển hình).




Ø       Classic (noun): văn nghệ sĩ, tác phẩm lưu danh.




Ex:       This novel may well become a classic




(Tác phẩm này có thể được lưu danh).




Ø       Classics: văn học và ngôn ngữ cổ Hy-La.




Ø       Classical: cổ điển, kinh điển.




Ø       Politic: nhận thức đúng/ khôn ngoan/ trang trọng.




Ex:       I don’t think it would be politic to ask for loan just now.




(Tôi cho rằng sẽ không là khôn ngoan nếu hỏi vay một khoản ngay lúc này.)




Ø       Political: thuộc về chính trị.




Ex:       A political career




(một sự nghiệp chính trị).




Ø       Continual: liên tục lặp đi lặp lại (hành động có tính cách quãng)




Ex:       Please stop your continual questions




(Xin hãy thôi hỏi lặp đi lặp lại mãi như thế).




Ø       Continous: liên miên/suốt (hành động không có tính cách quãng)




Ex:       A continous flow of traffic




(Dòng xe cộ chạy liên miên bất tận).




Ø       As (liên từ) = Như + Subject + verb.




Ex:       When in Roma, do as Romans do




(Nhập gia tùy tục).




Ø       Like (tính từ dùng như một giới từ) + noun/noun phrase




Ex:       He fought like a mad man




(Anh ta chiến đấu như điên như dại).




Ø       Alike (adj.): giống nhau, tương tự




Ex:       Although they are brother, they don’t look alike.




Ø       Alike (adverb): như nhau




Ex:       The climate here is always hot, summer and winter alike.




Ø       As: như/ với tư cách là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ có chức năng như vật/người được so sánh)




Ex:       Let me speak to you as a father




(Hãy để tôi nói với cậu như một người cha)




Ø       Like: như là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ và cái/người so sánh không phải là một hoặc không có chức năng đồng nhất)




Ex:       Let me speak to you like a man above




 (Hãy để tôi nói với anh như một người bề trên).




Ø       Before: trước đây/trước đó (dùng khi so sánh một thứ với tất cả các thứ khác cùng loại)




Ex:       She has never seen such a beautiful picture before




(Cô ta chưa bao giờ nhìn thấy một bức tranh đẹp như thế trước đây).




Ø       Before: Trước (chỉ một sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ, thường dùng với Past Perfect)




Ex:       He lived in France in 1912, he had lived in England 4 years before.




Ø       Ago: trước (tính từ hiện tại trở ngược về quá khứ, thường dùng với Simple Past)




Ex:       I went to England 3 years ago.




Ø       Certain: chắc chắn (biết sự thực)




Ex:       Certainly/ I’m certain that he didn’t steal it




(Tôi chắc chắn rằng hắn ta không lấy cái đó).




Ø       Sure: tin rằng (không biết chắc, nói theo cảm nhận, nghĩa là yếu hơn certain)




Ex:       Surely/ I am sure that he did not steal it




(Tôi tin rằng hắn không lấy thứ đó).




Ø       Indeed:




·         Very+indeed (sau một tính từ hoặc một phó từ)




Ex:       Thank you very much indeed.




Ex:        I was very pleased indeed to hear from you.




·         Indeed dùng sau to be hoặc một trợ động từ nhằm xác nhận hoặc nhấn mạnh cho sự đồng ý (thường dùng trong câu trả lời ngắn).




Ex:       It is cold / - It is indeed.




Ex:       Henny made a fool of himself / - He did indeed.




Ø       Ill (British English) = Sick (American English) = ốm




Ex:       George didn’t come in last week because he was ill (=he was sick)




·         Sick + Noun = ốm yếu/ bệnh tật




Ex:       He spent 20 years looking after his sick father




(Người cha bệnh tật)




·         Be sick = Fell sick = Nôn/ buồn nôn/ say (tàu, xe...)




Ex:       I was sick 3 times in the night




(tôi nôn 3 lần trong đêm)




Ex:       I feel sick.  Where’s the bath room?




(tôi thấy buồn nôn, phòng tắm ở đâu?)




Ex:       She is never sea-sick




(Cô ấy chẳng bao giờ say sóng cả)




Ø       Welcome (adjective) = được mong đợi/ được chờ đợi từ lâu/ thú vị




Ex:       A welcome guest




(Khách quí/ khách bấy lâu mong đợi)




Ex:       A welcome gift




(Món quà thú vị được chờ đợi từ lâu)




Ø       Welcome to + noun = Có quyền, được phép sử dụng.




Ex:       You are welcome to any book in my library




(Anh có quyền lấy bất kỳ quyển sách nào trong thư viện của tôi)




Ø       Welcoming (phân từ 1 cấu tạo từ động từ welcome dùng làm tính từ)




·         Chào đón/ đón tiếp ân cần




Ex:       This country have given me a welcoming feeling.




(Xứ sở này đã dành cho tôi một tình cảm chào đón ân cần)




·         Hoan nghênh/ Tán đồng (ý kiến)




Ex:       To show a welcoming idea




(Bộc lộ một ý kiến tán đồng)




Ø       Be certain/ sure of + verb-ing: chắc chắn là (đề cập đến tình cảm của người đang được nói đến)




Ex:       Before the game she felt certain of winning, but after a few minutes she realized it wasn’t going to be easy.




Ex:       You seem very sure of passing the exam, I hope you are right.




Ø       Be certain/ sure + to + verb: chắc chắn sẽ phải (đề cập đến tình cảm của chính người nói hoặc viết câu đó):




Ex:       The repairs are certain to cost more than you think.




Ex:       Elaine is sure to win-the other girl hasn’t got a chance.




Ø       Be interested + to + verb: Thấy thích khi...:




Ex:       I’m interested to read in the paper that scientists have found out how to talk to whales.




(Tôi thấy thích/ thú vị khi...)




Ø       Be interested in + verb-ing/ Be interested + to + verb:Muốn biết/ muốn phát hiện ra/ muốn tìm ra...:




Ex:       I’m interested in finding out/ to find out what she did with all that money.




(Tôi muốn biết cô ta đã làm gì với ngần ấy tiền).




Ø       Be interested in + verb-ing: Thấy thích/ thích/ muốn...




Ex:       I’m interested in learning higher education in the U.S.


góp ý kiến
  góp ý kiến

 
 

 

  Kí hiệu: : trang cá nhân :chủ để đã đăng  : gởi thư  : thay đổi bài  :ý kiến

 
 
 
 
Copyright © 2006 EnglishRainbow.com , TodayESL.com & Sinhngu.com All rights reserved
Design by EnglishRainbow.com Group