Post
by:
lovelycat
member
ID 15635
Date: 07/11/2007
|
Từ vựng trong ngành báo (Newspapers & Journalism)
1 | article | n. bài báo | 2 | broadsheetUK | n. biểu ngữ | 3 | censor | n. nhân viên kiểm duyệt - censorship n. | 4 | chequebook journalism | n. sổ séc | 5 | correspondent | n. nhà báo | 6 | critic | n. nhà phê b́nh | 7 | desk | n. tổ chuyên trách | 8 | edit | v. biên tập | 9 | editor | n. người biên tập | 10 | editorial | n. xă luận | 11 | exclusive rights | n. độc quyền xuất bản | 12 | feature | n. bài đặc biệt | 13 | front page | n. trang b́a | 14 | headline | n. tiêu đề | 15 | journalist | n. nhà báo - journalism n. nghề viết báo | 16 | media | n. the media thông tin đại chúng | 17 | opinion | n. quanđiểm | 18 | paper | n. 1 giấy viết . 2 tờ báo | 19 | story | n. bài báo, bản báo cáo | 20 | tabloid | n. báo lá cải |
góp
ư kiến
|
Reply:
namngo1410
member
REF: 94745
Date: 07/23/2007
|
cái này đăng trên học từ vựng th́ hợp hơn, nhưng mà hay đó
|
Reply:
lovelycat
member
REF: 94758
Date: 07/23/2007
|
Th́ ḿnh đă đăng trong mục "Học từ vựng" mà bạn. ^__^
|
|
Kí hiệu:
:
trang cá nhân :chủ
để đă đăng
:
gởi thư
:
thay đổi bài
:ư kiến |
|