Post
by:
squall047
member
ID 14088
Date: 11/22/2006
|
Từ vựng cho Anh Văn Thương Mại 1
PRICES
Market price : Giá thị trường
Maximum price : Giá lớn nhất
Fixed price : Giá cố định
List price : Giá ghi trên bảng báo giá
invoice price : Giá kê trên hoá đơn
Check price : Giá thấp nhất
Futures price : Giá ḱ hạn
Cost price : Giá vốn, giá thành
Reasonable price = moderate price :Giá cả phải chăng
Advance in price = increase in price = rise in price : tăng giá
inside price : Giá nội bộ
Discount price : Giá giảm
Real goods : Hàng thật
Best seller : Bán chạy
Fall in price : Sự sụt giá
Jump in price : Sự tăng vọt giá cả
Get a price down : H giá xuống
Hold off for a lower price : Giữ 1 giá thấp hơn
Offer a person some goods at price : Chào ai một số hàng hoá với giá
Set a price = put a price : Định giá
The Price Slumps : Giảm giá mạnh
The price is workable : Giá khả thi
Limite Price : Giá hạn định
Be at limit Price : Đúng giá hạn định
The price is us thin reach : Giá cả nằm trong tằm tay
This price í beyond one's reach : Giá cả nằm ngoài tầm tay
Minh chỉ Post nhiêu đây thôi nêu bạn nào cần th́ liên lạc với ḿnh,ḿnh sẽ Post nữa ,Mail của ḿnh là Juan_Angel047
góp
ư kiến
|