2/Sau đây là những danh từ có hình thức giống đực và giống cái nh nhau:
Artist (nghệ sĩ), cook (đầu bếp), driver (tài xế), guide (hướng dẫn viên), catholic (tín đồ Thiên chúa), scientist (nhà khoa học), tourist (du khách), passenger (hành khách)...
3/Sau đây là những danh từ có hình thức giống đực và giống cái khác nhau:
3.1
Boy (con trai), girl (con gái)
Bachelor (người chưa vợ), spinster (người chưa chồng)
Bridegroom (chú rể), bride (cô dâu)
Father (cha), mother (mẹ)
Gentleman (quý ông), lady (quý bà)
Husband (chồng), wife (vợ)
Uncle (chú, bác, cậu), aunt (dì, cô, mợ)
Nephew (cháu trai), niece (cháu gái)
Widower (người goá vợ), widow (người goá chồng)
Son (con trai), daughter (con gái)
Man (đàn ông), woman (đàn bà)
Salesman,saleswoman (nam, nữ bán hàng) ...
3.2
Duke (công tước), duchess (nữ công tước)
Prince (hoàng tử), princess (công chúa)
Actor, actress (nam, nữ diễn viên)
Host, hostess (nam, nữ chủ nhân)
Conductor, conductress (nam, nữ soát vé)
Hero, heroine (anh hùng/anh thư)
Steward, stewardess (nam, nữ tiếp viên)
Waiter, waitress (nam, nữ phục vụ)
Heir, heiress (nam, nữ thừa kế)
Manager, manageress (nam, nữ giám đốc)
King (vua), queen (hoàng hậu)
Earl (bá tước), countess (nữ bá tước)
Lord (lãnh chúa), lady (nữ lãnh chúa) ...
4/Trường hợp đặc biệt
Bull,cow (bò đực, bò cái)
Duck, drake (vịt trống, vịt mái)
Cock, hen (gà trống, gà mái)
Gander, goose (ngỗng đực, ngỗng cái)
Stag, doe (hươu đực, hươu cái)
Tiger, tigress (cọp đực, cọp cái)
Lion, lioness (sư tử đực, sư tử cái)
Dog, bitch (chó đực, chó cái)
Số nhiều của chữ viết tắt:
OAPs (Old Age Pensioners) (người già hưu trí)
MPs (Members of Parliament) (nghị sĩ)
VIPs (Very Important Persons) (yếu nhân)
UFOs (Unidentified Flying Objects) (vật thể bay không xác định)