englishrainbow.com
 
   
   

Diễn Đàn
 Những chủ đề mới nhất
 Những góp ý mới nhất
 Những chủ đề chưa góp ý

 
Truyện cổ tích

Trò chơi chữ
Học từ vựng

(search by nick)

 
 

Forum > Từ vựng tiếng Anh >> Giống của danh từ & Số nhiều của chữ viết tắt

Bấm vào đây để góp ý kiến

 Post by: lovelycat
 member
 ID 13904
 Date: 10/22/2006


Giống của danh từ & Số nhiều của chữ viết tắt
profile - trang ca nhan  posts - bai da dang    edit -sua doi, thay doi  post reply - goy y kien





2/Sau đây là những danh từ có hình thức giống đực và giống cái nh­ nhau:


Artist (nghệ sĩ), cook (đầu bếp), driver (tài xế), guide (hư­ớng dẫn viên), catholic (tín đồ Thiên chúa), scientist (nhà khoa học), tourist (du khách), passenger (hành khách)...


 


3/Sau đây là những danh từ có hình thức giống đực và giống cái khác nhau:


3.1


Boy (con trai), girl (con gái)


Bachelor (người chư­a vợ), spinster (người chư­a chồng)


Bridegroom (chú rể), bride (cô dâu)


Father (cha), mother (mẹ)


Gentleman (quý ông), lady (quý bà)


Husband (chồng), wife (vợ)


Uncle (chú, bác, cậu), aunt (dì, cô, mợ)


Nephew (cháu trai), niece (cháu gái)


Widower (người goá vợ), widow (người goá chồng)


Son (con trai), daughter (con gái)


Man (đàn ông), woman (đàn bà)


Salesman,saleswoman (nam, nữ bán hàng) ...


 


3.2


Duke (công tước), duchess (nữ công tước)


Prince (hoàng tử), princess (công chúa)


Actor, actress (nam, nữ diễn viên)


Host, hostess (nam, nữ chủ nhân)


Conductor, conductress (nam, nữ soát vé)


Hero, heroine (anh hùng/anh thư­)


Steward, stewardess (nam, nữ tiếp viên)


Waiter, waitress (nam, nữ phục vụ)


Heir, heiress (nam, nữ thừa kế)


Manager, manageress (nam, nữ giám đốc)


King (vua), queen (hoàng hậu)


Earl (bá tước), countess (nữ bá tước)


Lord (lãnh chúa), lady (nữ lãnh chúa) ...


 


4/Trường hợp đặc biệt


Bull,cow (bò đực, bò cái)


Duck, drake (vịt trống, vịt mái)


Cock, hen (gà trống, gà mái)


Gander, goose (ngỗng đực, ngỗng cái)


Stag, doe (hư­ơu đực, hư­ơu cái)


Tiger, tigress (cọp đực, cọp cái)


Lion, lioness (sư­ tử đực, sư­ tử cái)


Dog, bitch (chó đực, chó cái)


 


Số nhiều của chữ viết tắt:





OAPs (Old Age Pensioners) (người già hư­u trí)


MPs (Members of Parliament) (nghị sĩ)


VIPs (Very Important Persons) (yếu nhân)


UFOs (Unidentified Flying Objects) (vật thể bay không xác định)





góp ý kiến
 Reply: tammyph
 member
 REF: 97001
 Date: 11/15/2007


  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  edit - sua bai, thay doi   post reply - goy y kien, dang bai
thật là tuyệt, mình học Anh văn mà bỏ sót những điều tưởng chừng như đơn giản và nhỏ bé thế này và thật là một thiếu sót lớn trong chiều sâu Anh ngữ. Một lần nữa thanks lovelycat nhiều lém. Chúc sức khỏe thật tốt để tiếp tục sự nghiệp post E info lên nữa nhé. Hehe

 
  góp ý kiến

 
 

 

  Kí hiệu: : trang cá nhân :chủ để đã đăng  : gởi thư  : thay đổi bài  :ý kiến

 
 
 
 
Copyright © 2006 EnglishRainbow.com , TodayESL.com & Sinhngu.com All rights reserved
Design by EnglishRainbow.com Group