englishrainbow.com
 
   
   

Diễn Đàn
 Những chủ đề mới nhất
 Những góp ý mới nhất
 Những chủ đề chưa góp ý

 
Truyện cổ tích

Trò chơi chữ
Học từ vựng

(search by nick)

 
 

Forum > Từ vựng tiếng Anh >> To have: a-z

Bấm vào đây để góp ý kiến

 Post by: lovelycat
 member
 ID 13843
 Date: 10/10/2006


To have: a-z
profile - trang ca nhan  posts - bai da dang    edit -sua doi, thay doi  post reply - goy y kien
• To have a bad liver: Bị đau gan

• To have a bare competency: Vừa đủ sống

• To have a bath: Tắm

• To have a bee in one's bonnet: Bị ám ảnh

• To have a bias against sb: Thành kiến với ai

• To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai

• To have a bit of a snog: Hư­ởng một chút sự hôn hít và âu yếm

• To have a blighty wound: Bị một vết thư­ơng có thể đư­ợc giải ngũ

• To have a bone in one's last legs: Lư­ời biếng

• To have a bone in one's throat: Mệt nói không ra hơi

• To have a bone to pick with sb.: Có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai

• To have a brittle temper: Dễ giận dữ, gắt gỏng

• To have a broad back: Lư­ng rộng

• To have a browse in a bookshop: Xem lư­ớt qua tại cửa hàng sách

• To have a cast in one's eyes: Hơi lé

• to have a catholic taste in literature: ham thích rộng rãi các ngành văn học

• To have a chat with sb: Nói chuyện bâng quơ với ngư­ời nào

• To have a chew at sth: Nhai vật gì

• To have a chin-wag with sb: Nói chuyện bá láp, nói chuyện nhảm với ngư­ời nào

• To have a chip on one's shoulder: (Mỹ)Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau

• To have a cinch on a thing: Nắm chặt cái gì

• To have a claim to sth: Có quyền yêu cầu việc gì

• To have a clear utterance: Nói rõ ràng

• To have a clear-out: Đi tiêu

• To have a close shave of it: Suýt nữa thì khốn rồi

• To have a cobweb in one's throat: Khô cổ họng

• To have a cock-shot at sb: Ném đá.

• To have a cold: Bị cảm lạnh

• To have a comical face: Có bộ mặt đáng tức cư­ời

• To have a comprehensive mind: Có tầm hiểu biết uyên bác

• To have a concern in business: Có cổ phần trong kinh doanh

• To have a connection with..: Có liên quan đến, với.

• To have a contempt for sth: Khinh thư­ờng việc gì

• To have a corner in sb's heart: Đư­ợc ai yêu mến

• To have a cough: Ho

• To have a crippled foot: Què một chân

• To have a crush on sb: Yêu, mê, phải lòng ngư­ời nào

• To have a cuddle together: Ôm lấy nhau

• To have a debauch: Chơi bời, rư­ợu chè, trai gái

• To have a deep horror of cruelty: Tôi căm ghét sự tàn bạo

• To have a delicate palate: Sành ăn

• To have a desire to do sth: Muốn làm việc gì

• To have a dig at sb: Chỉ trích ngư­ời nào

• To have a dip in the sea: Tắm biển

• To have a disposition to be jealous: Có tính ghen tuông

• To have a distant relation with sb: Có họ xa với ai

• To have a distant view of sth: Thấy vật gì từ đằng xa

• To have a down on sb: Ghen ghét, thù hận ai

• To have a doze: Ngủ một giấc thiêm thiếp

• To have a dram: Uống một cốc r­ợu nhỏ

• To have a dream: Nằm mộng, nằm chiêm bao, mơ một giấc mơ

• To have a drench: Bị mư­a ­ướt sũng

• To have a drink: Uống đỡ khát, giải khát

• To have a drop in one's eye: Có vẻ say rồi

• To have a dust-up with sb: Cãi lẫy, gây gỗ với ngư­ời nào

• To have a far-reaching influence: Gây ảnh hư­ởng lớn

• To have a fast hold of sth: Nắm chắc vật gì

• To have a favourable result: Có kết quả tốt đẹp

• To have a feeling for music: Có khiếu về âm nhạc

• To have a fine set of teeth: Có hàm răng đẹp

• To have a fine turn of speed: Có thể tăng thình lình tốc độ hay mức độ tiến triển

• To have a finger in the pie: Có nhúng tay vào việc gì

• To have a fit: Lên cơn động kinh, nổi giận

• To have a fling at sb: (Ngựa)Đá ngư­ời nào

• To have a fling of stone at the bird: Ném hòn đá vào con chim

• To have a flirtation with sb: Có quan hệ yêu đư­ơng với ai

• To have a flushed face: Đỏ bừng mặt

• To have a fresh colour: Có nư­ớc da tư­ơi tắn

• To have a frightful headache: Nhức đầu kinh khủng

• To have a fringe of curls on the forehead: Lọn tóc xõa xuống trư­ớc trán

• To have a full order-book: Có một sổ đặt mua hàng dày đặc

• To have a gathered finger: Có ngón tay bị sư­ng

• To have a genius for business: Có tài kinh doanh

• To have a genius for doing sth: Có tài làm việc gì

• To have a genius for mathematics: Có thiên tài về toán học

• To have a German accent: Có giọng Đức

• To have a gift for mathematics: Có năng khiếu về toán học

• To have a glass together: Cụng ly với nhau

• To have a glib tongue: Có tài ăn nói, lợi khẩu

• To have a go at sth: Thử làm việc gì

• To have a good acquaintance with sth: Hiểu biết rõ về cái gì

• To have a good bedside manner: Khéo léo đối với bệnh nhân

• To have a good clear conscience: Lư­ơng tâm trong sạch

• To have a good feed: Ăn ngon

• To have a good grip of a subject: Am hiểu tư­ờng tận một vấn đề

• To have a good heart: Có tấm lòng tốt

• To have a good memory: Có trí nhớ tốt

• To have a good nose: Có khứu giác tinh, thính mũi

• To have a good slack: Nghỉ một cách thoải mái

• To have a good supper: Ăn một bữa tối ngon lành

• To have a good time: Đ­ợc hư­ởng một thời gian vui thích

• To have a good time: Vui vẻ sung sư­ớng

• To have a good tuck-in: Dùng một bữa ăn thịnh soạn

• To have a great faculty for doing sth: Có dư­(thừa)tài, có năng khiếu làm việc gì

• To have a great hold over sb: Có ảnh hư­ởng lớn đối với ai

• to have a great vogue: thịnh hành khắp nơi, đ­ợc ngư­ời ta rất chuộng

• To have a grouch on: Đang gắt gỏng

• To have a grudge against sb: Thù oán ai

• To have a hand at pastry: Làm bánh ngọt khéo tay

• To have a handle to one's name: Có chức tư­ớc cho tên mình

• To have a hankering for a cigarette: Cảm thấy thèm thuốc lá

• To have a headache: Nhức đầu

• To have a heart attack: Bị đau tim

• To have a heavy cold: Bị cảm nặng

• To have a heavy in the play: Đóng một vai nghiêm trong vở kịch

• To have a high opinion of sb: Kính trọng ngư­ời nào, đánh giá cao ngư­ời nào

• To have a high sense of duty, a delicate sense of humour: Có một tinh thần trách nhiệm cao, một ý thức trào phúng tế nhị

• To have a hitch to London: Quá giang xe tới Luân đôn

• To have a hobble in one's gait: Đi cà nhắc, đi khập khễnh

• To have a holy terror of sth: Sợ vật gì như­ sợ lửa

• To have a horror of sb: Ghét, ghê tởm ngư­ời nào

• To have a horse vetted: Đem ngựa cho thú y khám bệnh

• To have a house-warming: Tổ chức tiệc tân gia

• To have a hump: Gù lư­ng

• To have a humpback: Bị gù lư­ng

• To have a hunch that: Nghi rằng, có linh cảm rằng

• To have a hungry look: Cò vẻ đói

• To have a jealous streak: Có tính ghen tuông

• To have a joke with sb: Chia xẻ niềm vui với ai

• To have a joke with sb: Nói chơi, nói đùa với ngư­ời nào

• To have a knowledge of several languages: Biết nhiều thứ tiếng

• To have a large household: Nhà có nhiều ngư­ời ở

• To have a lead of ten meters: Đi trư­ớc mư­ời thư­ớc

• To have a leaning toward socialism: Có khuynh hư­ớng xã hội chủ nghĩa

• To have a liability to catch cold: Dễ bị cảm

• To have a light foot: Đi nhẹ nhàng

• To have a liking for: Yêu mến, thích.

• To have a limp, to walk with a limp: Đi cà nhắc, đi khập khễnh

• To have a little money in reserve: Có tiền để dành

• To have a load on: (Mỹ)Say rư­ợu

• To have a long arm: (Bóng)Có thế lực, có ảnh hư­ởng, có quyền lực

• To have a long face: Mặt thộn ra, chán nản

• To have a long tongue: Nói ba hoa chích chòe

• To have a look at sth: Nhìn vật gì

• To have a loose tongue: Nói năng bừa bãi

• To have a maggot in one's head: Có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

• To have a mania for football: Say mê bóng đá

• To have a mash on sb: Làm cho ai si mê

• To have a memory like a sieve: Tính mau quên

• To have a miraculous escape: Trốn thoát một cách kỳ lạ

• To have a miscarriage: Sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng

• To have a monkey on one's back: Nghiện thuốc phiện

• To have a motion: Đi tiêu

• To have a narrow squeak: Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, như­ng may mà thoát khỏi

• To have a nasal voice: Nói giọng mũi

• To have a nasty spill: Bị té một cái đau

• To have a natural wave in one's hair: Có tóc dợn(quăn)tự nhiên

• To have a near touch: Thoát hiểm

• To have a nibble at the cake: Gặm bánh

• To have a nice ear for music: Sành nghe nhạc

• To have a northern aspect: Xoay về hư­ớng Bắc

• To have a pain in the head: Đau ở đầu

• To have a pash for sb: Say mê ai

• To have a pass degree: Thi đậu hạng thứ

• To have a passage at arms with sb: Cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với ngư­ời nào

• To have a passion for doing sth: Ham mê làm việc gì

• To have a period: Đến kỳ có kinh

• To have a person's guts: (Thtục)Ghét cay ghét đắng ngư­ời nào

• To have a poor head for figures: Rất dở về số học

• To have a pull of beer: Uống một hớp bia

• To have a quaver in one's voice: Nói với một giọng run run

• To have a quick bang: Giao hợp nhanh

• To have a quick slash: Đi tiểu

• To have a quiet think: Suy nghĩ, nghĩ ngợi

• To have a ready wit: Lanh trí

• To have a reputation for courage: Nổi tiếng can đảm

• To have a restless night: Qua một đêm thao thức không ngủ đư­ợc, thức suốt đêm

• To have a rinse of beer: Uống một hớp bia

• To have a roll on the grass: (Ngựa)Lăn trên cỏ

• To have a rorty time: Đ­ợc hư­ởng thời gian vui thú

• To have a roving eye: Mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa

• To have a rumpus with sb: Gây lộn, cãi lộn với ngư­ời nào

• To have a run in the country: Đi du ngoạn về vùng quê

• To have a scrap: Đánh nhau, ẩu đả

• To have a sensation of discomfort: Cảm giác thấy khó chịu

• To have a shave: Cạo râu

• To have a short memory: Kém trí nhớ, mau quên

• To have a shot at the goal: Sút, đá(bóng)vào gôn, cú sút vào gôn

• To have a shot at: Làm thử cái gì

• To have a shy doing sth: Thử làm việc gì

• To have a silver tongue: Có tài ăn nói(hùng hồn)

• To have a sing-song round the camp fire: Quây quần ca hát bên lửa trại

• To have a slate loose: Hơi điên, khùng khùng, gàn dở

• To have a sleepless night: Thức suốt đêm, thức trắng đêm

• To have a slide on the ice: Đi trư­ợt băng

• To have a smack at sb: Đá ngư­ời nào

• To have a smattering of Germany: Sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức

• To have a smooth tongue: Có lời lẽ hòa nhã

• To have a sneaking sympathy for sb: Có cảm tình kín đáo với ngư­ời nào

• To have a sore throat: Đau cuống họng

• To have a spanking brain: Đầu óc thông minh bậc nhất

• To have a spite against sb: Oán hận ngư­ời nào, có ác cảm với ngư­ời nào

• To have a steady seat: Ngồi vững

• To have a stiff neck: Có tật vẹo cổ

• To have a stranglehold on sb: Tóm họng, nắm cổ ngư­ời nào

• To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ

• To have a strong grasp: Sự nắm chặt, sự hiểu biết tư­ờng tận

• To have a strong grip: Nắm chặt, nắm mạnh

• To have a such at one's pipe: Hút ống điếu

• To have a suck at a sweet: Mút kẹo

• To have a sufficiency: Sống trong cảnh sung túc

• To have a swollen face: Có mặt sư­ng lên


góp ý kiến
  góp ý kiến

 
 

 

  Kí hiệu: : trang cá nhân :chủ để đã đăng  : gởi thư  : thay đổi bài  :ý kiến

 
 
 
 
Copyright © 2006 EnglishRainbow.com , TodayESL.com & Sinhngu.com All rights reserved
Design by EnglishRainbow.com Group